Có 3 kết quả:

二噁英 èr è yīng ㄦˋ ㄧㄥ二恶英 èr è yīng ㄦˋ ㄧㄥ二惡英 èr è yīng ㄦˋ ㄧㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) dioxin
(2) also written 二惡英|二恶英

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dioxin
(2) also written 二惡英|二恶英

Từ điển Trung-Anh

dioxin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dioxin

Bình luận 0